Từ điển Thiều Chửu
淵 - uyên
① Cái vực. ||② Sâu, như học vấn sâu rộng gọi là uyên thâm 淵深 hay uyên bác 淵博, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh
淵 - uyên
Xem 淵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淵 - uyên
Chỗ nước sâu. Vực sâu — Sâu xa.


廣淵 - quảng uyên || 淵奥 - uyên áo || 淵博 - uyên bác || 淵玄 - uyên huyền || 淵慮 - uyên lự || 淵默 - uyên mặc || 淵源 - uyên nguyên || 淵儒 - uyên nho || 淵深 - uyên thâm || 淵邃 - uyên thuý || 淵遠 - uyên viễn ||